Có 2 kết quả:

爆肚儿 bào dǔr ㄅㄠˋ 爆肚兒 bào dǔr ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 爆肚[bao4 du3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 爆肚[bao4 du3]

Bình luận 0