Có 2 kết quả:
爆肚儿 bào dǔr ㄅㄠˋ • 爆肚兒 bào dǔr ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 爆肚[bao4 du3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 爆肚[bao4 du3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0